Công Ty TNHH Minh Tiến có địa chỉ tại Số: 149/17 Đường Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300479341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300479341 | Ngày cấp | 03-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Minh Tiến | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553715262 / 0553821520 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 149/17 Đường Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553715262 / 0553821520 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 149/17 Đường Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300479341 / 03-09-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/3/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trương Tiến Quảng | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Trương Tiến Quảng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300479341, Trương Tiến Quảng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
| 2 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
| 3 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
| 4 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 5 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 7 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 8 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |