Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quân
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quân – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quân có địa chỉ tại 74 Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300790490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300790490 | Ngày cấp | 19-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 74 Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300790490 / 19-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/19/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Minh Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
4300790490, Phạm Minh Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
26 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
27 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
28 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
29 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
31 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
32 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
33 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
35 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
36 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
37 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
40 | Bán buôn gạo | 46310 | |
41 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
42 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
43 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
44 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
45 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
46 | Bán buôn chè | 46325 | |
47 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
48 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
49 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
50 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
51 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
52 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
53 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
54 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
55 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
56 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
57 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
58 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
59 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
60 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
69 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
70 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
71 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
72 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
73 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
74 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
75 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
76 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
77 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
78 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
79 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
80 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
84 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
85 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
87 | Vận tải đường ống | 49400 | |
88 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
89 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
90 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
91 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
92 | Khách sạn | 55101 | |
93 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
94 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
95 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
96 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
97 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
98 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
99 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
100 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
101 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
102 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
103 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
104 | Xuất bản sách | 58110 | |
105 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
106 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
107 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
108 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
109 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
110 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
111 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
112 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
113 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
114 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
115 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
116 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
117 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
118 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
119 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
120 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
121 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
122 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |