Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Vận Tải Hiếu Quân
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Vận Tải Hiếu Quân – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Vận Tải Hiếu Quân có địa chỉ tại 23 Đặng Văn Ngữ, Tổ 11, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300792804 | Ngày cấp | 12-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Vận Tải Hiếu Quân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Vận Tải Hiếu Quân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 23 Đặng Văn Ngữ, Tổ 11, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300792804 / 12-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Tạ Thị Minh Liên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300792804, Tạ Thị Minh Liên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
14 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
15 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
22 | Vận tải đường ống | 49400 | |
23 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
24 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
25 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
26 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
27 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
35 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
36 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
37 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
38 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
39 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
40 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
42 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
43 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
44 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
45 | Bưu chính | 53100 | |
46 | Chuyển phát | 53200 | |
47 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
48 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
49 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
50 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
51 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
52 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
54 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
55 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
56 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
57 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
58 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
59 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
60 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |