Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đào Tạo Khai Trí Việt

Khai Tri Viet Consulting And Training Co.,ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đào Tạo Khai Trí Việt – Khai Tri Viet Consulting And Training Co.,ltd có địa chỉ tại 126/2/23 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Mã số ĐTNT

4300806221

Ngày cấp 27-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đào Tạo Khai Trí Việt

Tên giao dịch

Khai Tri Viet Consulting And Training Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

126/2/23 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806221 / 27-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

    4300806221, Nguyễn Tuấn Kiệt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    16 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    20 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    21 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    28 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    29 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    30 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
    31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    32 Dịch vụ điều hành bay 52231
    33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
    34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    35 Khách sạn 55101
    36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    40 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    42 Xuất bản sách 58110
    43 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    45 Hoạt động xuất bản khác 58190
    46 Xuất bản phần mềm 58200
    47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    48 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    50 Hoạt động thú y 75000
    51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    52 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    53 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    54 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    56 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    57 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    58 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    60 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    61 Dạy nghề 85322
    62 Đào tạo cao đẳng 85410
    63 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    65 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    67 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600