Công Ty TNHH Một Thành Viên 25/8
Công Ty TNHH Một Thành Viên 25/8 – Công Ty TNHH Một Thành Viên 25/8 có địa chỉ tại 09 Lý Đạo Thành, tổ 17, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300789914 | Ngày cấp | 07-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên 25/8 | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên 25/8 | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 09 Lý Đạo Thành, tổ 17, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300789914 / 07-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Anh Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300789914, Huỳnh Anh Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
12 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
13 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
14 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
15 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
16 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
17 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
18 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
19 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
20 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
21 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
22 | Khai thác đá | 08101 | |
23 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
24 | Khai thác đất sét | 08103 | |
25 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
26 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
27 | Khai thác muối | 08930 | |
28 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
31 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
32 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
33 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
34 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
35 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
36 | Phá dỡ | 43110 | |
37 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
38 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
46 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
47 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
48 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
49 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
50 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
52 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
53 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
54 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
55 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
56 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
57 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
58 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
66 | Vận tải đường ống | 49400 | |
67 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
68 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
69 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
70 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
71 | Bưu chính | 53100 | |
72 | Chuyển phát | 53200 | |
73 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
74 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
75 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
76 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
77 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
78 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
79 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
80 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
81 | Quảng cáo | 73100 | |
82 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
83 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
84 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
85 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
86 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
87 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
88 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
89 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
90 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
93 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
94 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
95 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
96 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
97 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
98 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |