Công Ty TNHH Một Thành Viên Bao Bì Sông Trà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bao Bì Sông Trà có địa chỉ tại 314/2 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Mã số ĐTNT

4300867425

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bao Bì Sông Trà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

314/2 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300867425 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Phụ Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

    4300867425, Bùi Phụ Ngọc

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    5 In ấn 18110
    6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    7 Sao chép bản ghi các loại 18200
    8 Sản xuất than cốc 19100
    9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    29 Bán buôn cao su 46694
    30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    34 Bán buôn tổng hợp 46900
    35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    38 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420