Công Ty TNHH Một Thành Viên Bq Nutrition

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bq Nutrition

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bq Nutrition – Công Ty TNHH Một Thành Viên Bq Nutrition có địa chỉ tại số 152, đường Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Mã số ĐTNT

4300820106

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bq Nutrition

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bq Nutrition

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 152, đường Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820106 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Trì

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

    4300820106, Hoàng Ngọc Trì

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    16 Xây dựng công trình công ích 42200
    17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    18 Phá dỡ 43110
    19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn thực phẩm 4632
    28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    29 Bán buôn thủy sản 46322
    30 Bán buôn rau, quả 46323
    31 Bán buôn cà phê 46324
    32 Bán buôn chè 46325
    33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    49 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    50 Bán buôn dầu thô 46612
    51 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    52 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    54 Bán buôn quặng kim loại 46621
    55 Bán buôn sắt, thép 46622
    56 Bán buôn kim loại khác 46623
    57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    59 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    60 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    62 Bán buôn cao su 46694
    63 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    64 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    67 Bán buôn tổng hợp 46900
    68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    70 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    72 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    73 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    74 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    87 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    88 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    95 Vận tải đường ống 49400
    96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109