Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Hưng Phát có địa chỉ tại E1.25 Phan Thái Ất, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300868348 | Ngày cấp | 19-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Hưng Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | E1.25 Phan Thái Ất, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868348 / 19-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/19/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị An Vi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300868348, Nguyễn Thị An Vi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
22 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
23 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
24 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
25 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
27 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
28 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
29 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
30 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
31 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
32 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
33 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
35 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
36 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
37 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
38 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
39 | Bán buôn cao su | 46694 | |
40 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
41 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
42 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
43 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
44 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
45 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
46 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
47 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
48 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
49 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
50 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
51 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
52 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
53 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 |