Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Miền Trung Qng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Miền Trung Qng có địa chỉ tại Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856310 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(05/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856310

Ngày cấp 05-08-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Miền Trung Qng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856310 / 05-08-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-08-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Bích Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300856310, Võ Thị Bích Liên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    30 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    31 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    37 Sản xuất nhạc cụ 32200
    38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    51 Bán buôn cao su 46694
    52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    55 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    56 Bán buôn tổng hợp 46900
    57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    64 Vận tải đường ống 49400
    65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    67 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    71 Vận tải hành khách hàng không 51100
    72 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    74 Hoạt động kiến trúc 71101
    75 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    81 Quảng cáo 73100
    82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    92 Cung ứng lao động tạm thời 78200