Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng Hồng Quang có địa chỉ tại Thôn An Đạo – Xã Tịnh Long – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300707005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300707005 | Ngày cấp | 02-02-2013 | Ngày đóng MST | 03-08-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng Hồng Quang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01697536556 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Đạo – Xã Tịnh Long – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01697536556 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Đạo – Xã Tịnh Long – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300707005 / 02-02-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-01-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Hồng Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Đạo-Xã Tịnh Long-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Hồng Quang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300707005, Võ Hồng Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 |