TANHOA TECH CO.,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Tân Hòa – TANHOA TECH CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 389 – Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300711548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
| Mã số ĐTNT | 4300711548 | Ngày cấp | 16-04-2013 | Ngày đóng MST | 11-12-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Tân Hòa | Tên giao dịch | TANHOA TECH CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0552201357 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 389 – Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552201357 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 389 – Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300711548 / 16-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-04-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Phan Thiên ấn | Địa chỉ chủ sở hữu | 72/45 Hùng Vương-Phường Cẩm Phô-Thành phố Hội An-Quảng Nam | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Phan Thiên ấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300711548, Nguyễn Phan Thiên ấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 15120 | |
| 2 | Sản xuất giày dép | 15200 | |
| 3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 4 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 5 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 6 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 7 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 8 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
| 9 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 10 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 11 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 12 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 13 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
| 14 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
| 15 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
| 16 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 95230 | |