Cty TNHH Mtv Công Nghệ – Tin Học Ngôi Sao
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ – Tin Học Ngôi Sao – Cty TNHH Mtv Công Nghệ – Tin Học Ngôi Sao có địa chỉ tại 398-Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300789181 | Ngày cấp | 18-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ – Tin Học Ngôi Sao | Tên giao dịch | Cty TNHH Mtv Công Nghệ – Tin Học Ngôi Sao | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 398-Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 398-Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300789181 / 18-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-11-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | 28A Lê Đình Cẩn, tổ 3-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp | |||||
4300789181, Nguyễn Tấn Hưng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 2 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 3 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 5 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 6 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 7 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 8 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 11 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 12 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
