Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Đồng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Đồng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Đồng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Đồng có địa chỉ tại Tổ 22, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Mã số ĐTNT

4300800212

Ngày cấp 11-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Đồng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Đồng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 22, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300800212 / 11-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Phố

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300800212, Lê Văn Phố

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    10 Đại lý 46101
    11 Môi giới 46102
    12 Đấu giá 46103
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    27 Bán buôn quặng kim loại 46621
    28 Bán buôn sắt, thép 46622
    29 Bán buôn kim loại khác 46623
    30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    35 Bán buôn cao su 46694
    36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    40 Bán buôn tổng hợp 46900
    41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    55 Vận tải đường ống 49400
    56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    59 Bốc xếp hàng hóa 5224
    60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    66 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    68 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    69 Bưu chính 53100
    70 Chuyển phát 53200
    71 Cho thuê xe có động cơ 7710
    72 Cho thuê ôtô 77101
    73 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290