Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Tổng Hợp Gia Linh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Tổng Hợp Gia Linh có địa chỉ tại 07 Vạn Tường, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(03/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855162

Ngày cấp 03-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Tổng Hợp Gia Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

07 Vạn Tường, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855162 / 03-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Vân Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300855162, Nguyễn Vân Hải

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    22 Khai thác và thu gom than non 05200
    23 Khai thác dầu thô 06100
    24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    25 Khai thác quặng sắt 07100
    26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    28 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    29 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    32 Bán buôn hoa và cây 46202
    33 Bán buôn động vật sống 46203
    34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    36 Bán buôn gạo 46310
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599