Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Ánh Dương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Ánh Dương có địa chỉ tại 205 Nguyễn Thụy, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

(25/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856889

Ngày cấp 25-08-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Ánh Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

205 Nguyễn Thụy, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856889 / 25-08-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-08-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Tồn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

    4300856889, Lê Quang Tồn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng cây mía 01140
    5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
    6 Trồng cây lấy sợi 01160
    7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
    8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    9 Trồng rau các loại 01181
    10 Trồng đậu các loại 01182
    11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    12 Trồng cây hàng năm khác 01190
    13 Trồng cây ăn quả 0121
    14 Trồng nho 01211
    15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    19 Trồng cây ăn quả khác 01219
    20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    21 Trồng cây điều 01230
    22 Trồng cây hồ tiêu 01240
    23 Trồng cây cao su 01250
    24 Trồng cây cà phê 01260
    25 Trồng cây chè 01270
    26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    27 Trồng cây gia vị 01281
    28 Trồng cây dược liệu 01282
    29 Trồng cây lâu năm khác 01290
    30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    34 Chăn nuôi lợn 01450
    35 Chăn nuôi gia cầm 0146
    36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    37 Chăn nuôi gà 01462
    38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    40 Chăn nuôi khác 01490
    41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    52 Khai thác gỗ 02210
    53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    66 Khai thác và thu gom than non 05200
    67 Khai thác dầu thô 06100
    68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    69 Khai thác quặng sắt 07100
    70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    88 Xay xát 10611
    89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    91 Sản xuất đường 10720
    92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    98 Sản xuất rượu vang 11020
    99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    100 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    101 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    102 Bảo quản gỗ 16102
    103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    105 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    108 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    111 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    112 Sản xuất nước đá 35302
    113 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    118 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    119 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    120 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    121 Đại lý 46101
    122 Môi giới 46102
    123 Đấu giá 46103
    124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    125 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    126 Bán buôn hoa và cây 46202
    127 Bán buôn động vật sống 46203
    128 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    130 Bán buôn gạo 46310
    131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    153 Bán buôn xi măng 46632
    154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    155 Bán buôn kính xây dựng 46634
    156 Bán buôn sơn, vécni 46635
    157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    164 Bán buôn cao su 46694
    165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    169 Bán buôn tổng hợp 46900
    170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    171 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    172 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    173 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    174 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    175 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    176 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    177 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    178 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    179 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    180 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    181 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    182 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    183 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739