CôNG TY TNHH MTV ĐT&PTDL PHú HảI
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DU LịCH PHú HảI – CôNG TY TNHH MTV ĐT&PTDL PHú HảI có địa chỉ tại 07-Đinh Tiên Hoàng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300785733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch
| Mã số ĐTNT | 4300785733 | Ngày cấp | 06-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DU LịCH PHú HảI | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV ĐT&PTDL PHú HảI | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 07-Đinh Tiên Hoàng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 07-Đinh Tiên Hoàng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300785733 / 06-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/6/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-441 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Sơn Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 11-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300785733, Nguyễn Sơn Tùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
| 7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
| 8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 14 | Đại lý | 46101 | |
| 15 | Môi giới | 46102 | |
| 16 | Đấu giá | 46103 | |
| 17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 18 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 19 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 26 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 31 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 32 | Khách sạn | 55101 | |
| 33 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 34 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 35 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 36 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 37 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 38 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 39 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 40 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 42 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 43 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 44 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 45 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 46 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 48 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 49 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 50 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 51 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 52 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 53 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 54 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
