Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nhật Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nhật Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nhật Khang – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nhật Khang có địa chỉ tại 161 Nguyễn Cư Trinh, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300811849

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nhật Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nhật Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

161 Nguyễn Cư Trinh, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300811849 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tấn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300811849, Bùi Tấn Ngọc

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    23 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    26 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    27 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    29 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    31 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    32 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    33 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    34 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    35 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    36 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    37 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
    38 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    39 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    40 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    41 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    44 Dịch vụ đóng gói 82920
    45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990