Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Ngôi Sao Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Ngôi Sao Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Ngôi Sao Việt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Ngôi Sao Việt có địa chỉ tại Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Mã số ĐTNT

4300806253

Ngày cấp 27-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Ngôi Sao Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Ngôi Sao Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806253 / 27-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Đức Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

    4300806253, Huỳnh Đức Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    20 Thoát nước 37001
    21 Xử lý nước thải 37002
    22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    23 Thu gom rác thải độc hại 3812
    24 Thu gom rác thải y tế 38121
    25 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    30 Tái chế phế liệu 3830
    31 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    32 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    34 Xây dựng nhà các loại 41000
    35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    38 Xây dựng công trình công ích 42200
    39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    40 Phá dỡ 43110
    41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    51 Bán buôn hoa và cây 46202
    52 Bán buôn động vật sống 46203
    53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    55 Bán buôn gạo 46310
    56 Bán buôn thực phẩm 4632
    57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    58 Bán buôn thủy sản 46322
    59 Bán buôn rau, quả 46323
    60 Bán buôn cà phê 46324
    61 Bán buôn chè 46325
    62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    85 Bán buôn quặng kim loại 46621
    86 Bán buôn sắt, thép 46622
    87 Bán buôn kim loại khác 46623
    88 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    90 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    91 Bán buôn xi măng 46632
    92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    93 Bán buôn kính xây dựng 46634
    94 Bán buôn sơn, vécni 46635
    95 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    96 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    99 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    100 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    101 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    102 Bán buôn cao su 46694
    103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    104 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    105 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    106 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    107 Bán buôn tổng hợp 46900
    108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    109 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    110 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    111 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    112 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    113 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    114 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    115 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    120 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    121 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    122 Vận tải đường ống 49400
    123 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    124 Hoạt động kiến trúc 71101
    125 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    126 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    127 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    128 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    131 Quảng cáo 73100
    132 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    134 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    135 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    136 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    137 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    138 Hoạt động thú y 75000
    139 Cho thuê xe có động cơ 7710
    140 Cho thuê ôtô 77101
    141 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    142 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    143 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    144 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    146 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    147 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    148 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    150 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    151 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    152 Cung ứng lao động tạm thời 78200