Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Tín Thành có địa chỉ tại Số 16- Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300217610 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300217610 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Tín Thành | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.2210310 / 055.3820546 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 16- Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.2210310 / 055.3820546 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 16- Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 016249 / 02-10-1996 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300217610 / 22-09-1998 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/4/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Bốn | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 16- Phan Chu Trinh-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Bốn | Địa chỉ | 16 Phan Châu Trinh | ||||
| Kế toán trưởng | Phạm Bá Ba | Địa chỉ | Thôn 6, xã Đức Nhuận | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300217610, Phạm Bá Ba
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
| 2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 3 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
