Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Dung Quất có địa chỉ tại Đường Lý Thánh Tông, KCN Quảng Phú, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300868718 | Ngày cấp | 28-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Dung Quất | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Lý Thánh Tông, KCN Quảng Phú, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868718 / 28-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hùng Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp | |
4300868718, Nguyễn Hùng Vương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
25 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
38 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
39 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
40 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
41 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
42 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
43 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
51 | Vận tải đường ống | 49400 | |
52 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
53 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
54 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
55 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
58 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
59 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
60 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
61 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
62 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
63 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
64 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
65 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
66 | Bưu chính | 53100 | |
67 | Chuyển phát | 53200 | |
68 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
69 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
71 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
72 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
73 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
79 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
80 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
81 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |