Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Phượng Hoàng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Phượng Hoàng có địa chỉ tại 75 Ngô Quyền, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(09/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855476

Ngày cấp 09-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Phượng Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

75 Ngô Quyền, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855476 / 09-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300855476, Nguyễn Văn Phú

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    18 Bán buôn quặng kim loại 46621
    19 Bán buôn sắt, thép 46622
    20 Bán buôn kim loại khác 46623
    21 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    24 Bán buôn xi măng 46632
    25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    26 Bán buôn kính xây dựng 46634
    27 Bán buôn sơn, vécni 46635
    28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    32 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    34 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    35 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    36 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    37 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    45 Vận tải đường ống 49400
    46 Cho thuê xe có động cơ 7710
    47 Cho thuê ôtô 77101
    48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    59 Cung ứng lao động tạm thời 78200