Công Ty TNHH Một Thành Viên Địa Tân có địa chỉ tại Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300591544 | Ngày cấp | 04-04-2011 | Ngày đóng MST | 09-01-2012 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Địa Tân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905150138 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905150138 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300591544 / 22-08-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Văn An | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tam Niên Thượng-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Văn An | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300591544, Trần Văn An
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Khách sạn | 55101 | |
14 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 |