Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ An Ninh Thiên Ấn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ An Ninh Thiên Ấn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ An Ninh Thiên Ấn có địa chỉ tại 41 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo vệ cá nhân
Mã số ĐTNT | 4300796439 | Ngày cấp | 09-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ An Ninh Thiên Ấn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ An Ninh Thiên Ấn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 41 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796439 / 09-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Cao Thị Khánh Diễm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động bảo vệ cá nhân | Loại thuế phải nộp |
4300796439, Cao Thị Khánh Diễm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
13 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
14 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
15 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
17 | Bán buôn gạo | 46310 | |
18 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
19 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
20 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
21 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
28 | Vận tải đường ống | 49400 |