Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Cpu có địa chỉ tại Đường Lê Thánh Tôn, tổ 14 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300707171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300707171 | Ngày cấp | 04-02-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Cpu | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935536355 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Lê Thánh Tôn, tổ 14 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935536355 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Lê Thánh Tôn, tổ 14 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300707171 / 04-02-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-02-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/4/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Miền Tây | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Miền Tây | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300707171, Nguyễn Miền Tây
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
2 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
3 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
5 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
6 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
7 | Hoạt động viễn thông có dây | 61100 | |
8 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
9 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
10 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
11 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
12 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |