CôNG TY TNHH MTV DVHH NGUYêN KHôI
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hàng Hải Nguyên Khôi – CôNG TY TNHH MTV DVHH NGUYêN KHôI có địa chỉ tại N3.37, Lô 3, Khu phố thương mại Lộc Phát thuộc khu đô thị An – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300778398 | Ngày cấp | 25-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hàng Hải Nguyên Khôi | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DVHH NGUYêN KHôI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | N3.37, Lô 3, Khu phố thương mại Lộc Phát thuộc khu đô thị An – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | N3.37, Lô 3, Khu phố thương mại Lộc Phát thuộc khu đô thị An – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300778398 / 25-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/25/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Tuyết Duyên | Địa chỉ chủ sở hữu | N3.37, Lô 3, khu phố thương mại Lộc Phát thuộc khu đô thị An-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300778398, Nguyễn Thị Tuyết Duyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
4 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
8 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
11 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |