DONG DUONG TECHNICAL SERVICES CO., LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Dương – DONG DUONG TECHNICAL SERVICES CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300350549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300350549 | Ngày cấp | 09-04-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Dương | Tên giao dịch | DONG DUONG TECHNICAL SERVICES CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-3842423 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-3842423 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300350549 / 27-03-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-04-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-583 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Cao Thế Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thống Nhất-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Cao Thế Vinh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Minh Sương | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300350549, Lê Thị Minh Sương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 10 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
| 14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 16 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 17 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |