Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên Phúc Gia
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên Phúc Gia – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên Phúc Gia có địa chỉ tại tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Mã số ĐTNT | 4300800068 | Ngày cấp | 09-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên Phúc Gia | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên Phúc Gia | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300800068 / 09-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đoàn Thanh Lịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Loại thuế phải nộp | |
4300800068, Đoàn Thanh Lịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
8 | Bán buôn vải | 46411 | |
9 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
10 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
11 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 |