CôNG TY TNHH MTV DV TM HUY BảO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Huy Bảo – CôNG TY TNHH MTV DV TM HUY BảO có địa chỉ tại 07/6 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300766787 | Ngày cấp | 16-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Huy Bảo | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DV TM HUY BảO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919335269-091408123 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 07/6 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919335269-091408123 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 07/6 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300766787 / 16-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Phạm Lệ Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | 07/6 Tô Hiến Thành-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300766787, Nguyễn Phạm Lệ Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn gạo | 46310 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
13 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |