Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Lợi Nguyễn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Lợi Nguyễn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Lợi Nguyễn có địa chỉ tại Hẻm 407 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300822583 | Ngày cấp | 07-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Lợi Nguyễn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Lợi Nguyễn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 407 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300822583 / 07-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Lê | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
4300822583, Nguyễn Thị Lê
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
6 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
7 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
8 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
9 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
10 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
11 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
13 | Xuất bản sách | 58110 | |
14 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
15 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
16 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
17 | Xuất bản phần mềm | 58200 |