Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Phố Dân
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Phố Dân – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Phố Dân có địa chỉ tại 225-227 Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
| Mã số ĐTNT | 4300821815 | Ngày cấp | 27-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Phố Dân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Phố Dân | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 225-227 Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300821815 / 27-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 27-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-07-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/27/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Công Mạnh Dân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300821815, Trần Công Mạnh Dân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 6 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 10 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 11 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 12 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 13 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 14 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 15 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 16 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 17 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 19 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 24 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 38 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 39 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 40 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 41 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 42 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 43 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 44 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 45 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 46 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 47 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 48 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 49 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 51 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 52 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 53 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 54 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 55 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 56 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 59 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 60 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 61 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 62 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 63 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 64 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 65 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 66 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 67 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 68 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 69 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 70 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 71 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |