Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Tín Phát có địa chỉ tại 136 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(20/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300853165 | Ngày cấp | 20-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Tín Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 136 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300853165 / 20-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/20/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Quang Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300853165, Phạm Quang Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
20 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
21 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
22 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
25 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
26 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
29 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
30 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
32 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
33 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
34 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
35 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
36 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
37 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
38 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
39 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
40 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
41 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
42 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
49 | Vận tải đường ống | 49400 | |
50 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
51 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
52 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
53 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
57 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
58 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
59 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
60 | Bưu chính | 53100 | |
61 | Chuyển phát | 53200 | |
62 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
63 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
64 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
65 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
66 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
67 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |