Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Toàn Thắng có địa chỉ tại Tổ 12, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300797545 | Ngày cấp | 27-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Toàn Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 12, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300797545 / 27-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thiện | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300797545, Nguyễn Văn Thiện
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
11 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
12 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
13 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
14 | Bán buôn chè | 46325 | |
15 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
16 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
17 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
18 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
19 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
20 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
21 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
24 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
25 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
28 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
29 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
32 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
33 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
40 | Vận tải đường ống | 49400 | |
41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
42 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
43 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
44 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
45 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
46 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |