Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Tín
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Tín – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Tín có địa chỉ tại Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300823033 | Ngày cấp | 15-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Tín | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Tín | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300823033 / 15-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/15/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300823033, Lê Văn Tín
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
6 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
7 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
8 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
9 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
12 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
13 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
14 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
15 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
16 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
17 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |