Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ T&t
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ T&t – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ T&t có địa chỉ tại Số A2, đường số 26 khu phố Thiên Mỹ Lộc, tổ dân phố Trường T – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300786504 | Ngày cấp | 15-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ T&t | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ T&t | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số A2, đường số 26 khu phố Thiên Mỹ Lộc, tổ dân phố Trường T – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số A2, đường số 26 khu phố Thiên Mỹ Lộc, tổ dân phố Trường T – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300786504 / 15-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3::754::550::579 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Kim Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | 38/6 Hai Bà Trưng-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300786504, Lê Thị Kim Thủy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 2 | Trồng nho | 01211 | |
| 3 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
| 4 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
| 5 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
| 6 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
| 7 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
| 8 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
| 9 | Trồng cây điều | 01230 | |
| 10 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
| 11 | Trồng cây cao su | 01250 | |
| 12 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
| 13 | Trồng cây chè | 01270 | |
| 14 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 15 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
| 16 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
| 17 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
| 18 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
| 19 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 20 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 21 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 22 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 23 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 24 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
| 25 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
| 26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 27 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 28 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 29 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 30 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 31 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 32 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 33 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 34 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
| 35 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
| 36 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
| 37 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
| 38 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
| 39 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
| 40 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
| 41 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
| 42 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
| 43 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 44 | Khách sạn | 55101 | |
| 45 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 46 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 47 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 48 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 49 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 50 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 51 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 52 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 53 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 54 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 55 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 56 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 57 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 58 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 59 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 60 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
| 61 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 62 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 63 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 64 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 65 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 66 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
