Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tuyết Sương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tuyết Sương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tuyết Sương có địa chỉ tại Số 69-71 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300803968 | Ngày cấp | 28-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tuyết Sương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tuyết Sương | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 69-71 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300803968 / 28-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Tuyết Sương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
4300803968, Nguyễn Thị Tuyết Sương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
21 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
22 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
23 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
24 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
26 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
28 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
29 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
30 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
31 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
32 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
33 | Xuất bản sách | 58110 | |
34 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
35 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
36 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
37 | Xuất bản phần mềm | 58200 |