Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Cung ứng Nhân Lực Dầu Khí có địa chỉ tại 70 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300596479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
| Mã số ĐTNT | 4300596479 | Ngày cấp | 17-05-2011 | Ngày đóng MST | 27-04-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Cung ứng Nhân Lực Dầu Khí | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3727579-09065335 / 055.3727577 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 70 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0906533579 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 70 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300596479 / 07-06-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-438 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 24-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thắng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300596479, Trần Thắng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 2 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 3 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 4 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 5 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 6 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 7 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 8 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 9 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
| 10 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 | |
