Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Dũng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Dũng có địa chỉ tại 39/22 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810524 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Mã số ĐTNT

4300810524

Ngày cấp 21-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Dũng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

39/22 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300810524 / 21-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300810524, Hoàng Anh Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    22 Xây dựng công trình công ích 42200
    23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    24 Phá dỡ 43110
    25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    34 Bán buôn vải 46411
    35 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    36 Bán buôn hàng may mặc 46413
    37 Bán buôn giày dép 46414
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    54 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    75 Vận tải đường ống 49400
    76 Bốc xếp hàng hóa 5224
    77 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    78 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    79 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    80 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    81 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    83 Khách sạn 55101
    84 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    85 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    86 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    87 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    88 Hoạt động kiến trúc 71101
    89 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    90 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    91 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    92 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    93 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    95 Quảng cáo 73100
    96 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    97 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    98 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    99 Cho thuê xe có động cơ 7710
    100 Cho thuê ôtô 77101
    101 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    102 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    103 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    104 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290