Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Khoa Phạm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Khoa Phạm có địa chỉ tại N35.05 Phố Lộc Phát, Khu dân cư An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

(26/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859819

Ngày cấp 26-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Khoa Phạm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

N35.05 Phố Lộc Phát, Khu dân cư An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859819 / 26-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Minh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

    4300859819, Phạm Thị Minh Hoàng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    28 Sản xuất nhạc cụ 32200
    29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    32 Thoát nước 37001
    33 Xử lý nước thải 37002
    34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    41 Bán buôn thực phẩm 4632
    42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    43 Bán buôn thủy sản 46322
    44 Bán buôn rau, quả 46323
    45 Bán buôn cà phê 46324
    46 Bán buôn chè 46325
    47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    70 Bán buôn quặng kim loại 46621
    71 Bán buôn sắt, thép 46622
    72 Bán buôn kim loại khác 46623
    73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    76 Bán buôn xi măng 46632
    77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    78 Bán buôn kính xây dựng 46634
    79 Bán buôn sơn, vécni 46635
    80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    92 Vận tải đường ống 49400
    93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    97 Bốc xếp hàng hóa 5224
    98 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    99 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    100 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    101 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    102 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    104 Khách sạn 55101
    105 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    106 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    107 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    109 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    110 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    111 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    112 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    113 Cho thuê xe có động cơ 7710
    114 Cho thuê ôtô 77101
    115 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    116 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    117 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    118 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    119 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    120 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    121 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    122 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    123 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    125 Dịch vụ đóng gói 82920
    126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990