Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyên Thương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyên Thương có địa chỉ tại 72 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

(18/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851136

Ngày cấp 18-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyên Thương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

72 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851136 / 18-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Nguyên Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300851136, Đỗ Thị Nguyên Thương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    6 Bán buôn quặng kim loại 46621
    7 Bán buôn sắt, thép 46622
    8 Bán buôn kim loại khác 46623
    9 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    12 Bán buôn xi măng 46632
    13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    14 Bán buôn kính xây dựng 46634
    15 Bán buôn sơn, vécni 46635
    16 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    17 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    20 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    21 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    22 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    23 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    24 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    25 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    26 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    29 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    30 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    31 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    33 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    34 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    35 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    36 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    43 Vận tải đường ống 49400