CôNG TY TNHH MTV DV VạN PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vạn Phát – CôNG TY TNHH MTV DV VạN PHáT có địa chỉ tại Tổ 18 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
| Mã số ĐTNT | 4300743067 | Ngày cấp | 26-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vạn Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DV VạN PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0912547479 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 18 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0912547479 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 18 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300743067 / 26-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-09-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/26/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thế Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thế Lâm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300743067, Nguyễn Thế Lâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |