Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vận Tải Thương Mại An Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vận Tải Thương Mại An Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vận Tải Thương Mại An Phát có địa chỉ tại 71 Đặng Thùy Trâm, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300815762 | Ngày cấp | 13-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vận Tải Thương Mại An Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vận Tải Thương Mại An Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 71 Đặng Thùy Trâm, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815762 / 13-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Pháp | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
4300815762, Lê Thị Pháp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
2 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
3 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
7 | Vận tải đường ống | 49400 | |
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
12 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
13 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
14 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
15 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
16 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
22 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
23 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
24 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |