Công Ty TNHH Một Thành Viên Điền Phú Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Điền Phú Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Điền Phú Long – Công Ty TNHH Một Thành Viên Điền Phú Long có địa chỉ tại 63 Hoàng Văn Thụ, tổ 6, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300815191

Ngày cấp 03-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Điền Phú Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Điền Phú Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

63 Hoàng Văn Thụ, tổ 6, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815191 / 03-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Công Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300815191, Tạ Công Văn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    15 Bán buôn quặng kim loại 46621
    16 Bán buôn sắt, thép 46622
    17 Bán buôn kim loại khác 46623
    18 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    21 Bán buôn xi măng 46632
    22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    23 Bán buôn kính xây dựng 46634
    24 Bán buôn sơn, vécni 46635
    25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    29 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    30 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    31 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    32 Bán buôn cao su 46694
    33 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    34 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    35 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    37 Bán buôn tổng hợp 46900
    38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    41 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    42 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    54 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    55 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    60 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    67 Vận tải đường ống 49400
    68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    72 Cho thuê xe có động cơ 7710
    73 Cho thuê ôtô 77101
    74 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    75 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    76 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    77 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    81 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    85 Cung ứng lao động tạm thời 78200