HUYCUONG ELECTONICS CO.,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Tử Huy Cường – HUYCUONG ELECTONICS CO.,LTD có địa chỉ tại 20-22 Cách Mạng Tháng 8 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300626606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300626606 | Ngày cấp | 23-11-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Tử Huy Cường | Tên giao dịch | HUYCUONG ELECTONICS CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935405889 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 20-22 Cách Mạng Tháng 8 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935405889 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 20-22 Cách Mạng Tháng 8 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300626606 / 23-11-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Thị Xuân Thùy | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 437 Quang Trung-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Thị Xuân Thùy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300626606, Võ Thị Xuân Thùy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
3 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
6 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
7 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
8 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |