Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Tử – Viễn Thông – Tin Học Nam Tiến có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300738010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số ĐTNT | 4300738010 | Ngày cấp | 12-06-2014 | Ngày đóng MST | 31-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Tử – Viễn Thông – Tin Học Nam Tiến | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0558586666 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0558586666 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300738010 / 12-06-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/12/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Lê Thái Hoàng Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp 2-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thái Hoàng Hà | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
4300738010, Lê Thái Hoàng Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
8 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
12 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
13 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
14 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
15 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
16 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
18 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
19 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
20 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
21 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
22 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
23 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 |