Công Ty TNHH Một Thành Viên Đmt có địa chỉ tại N37 đường Trần Thủ Độ, Khu dân cư An Phú Sinh, tổ 18 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300400870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300400870 | Ngày cấp | 22-12-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đmt | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908891404 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | N37 đường Trần Thủ Độ, Khu dân cư An Phú Sinh, tổ 18 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908891404 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | N37 đường Trần Thủ Độ, Khu dân cư An Phú Sinh, tổ 18 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300400870 / 16-12-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-12-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/16/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Hồ Đoàn | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư 12-Xã Bình Long-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Hồ Đoàn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Vy Thị Diễm | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300400870, Vy Thị Diễm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
