Công Ty TNHH Một Thành Viên Els Lê An có địa chỉ tại 345/14 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
(30/09/2020)
Mã số ĐTNT | 4300858075 | Ngày cấp | 30-09-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Els Lê An | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 345/14 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300858075 / 30-09-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-09-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/30/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Lê An | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
4300858075, Trần Lê An
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
2 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
3 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
9 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
10 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
11 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
14 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
15 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
16 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
17 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
18 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
19 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
20 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
21 | Quảng cáo | 73100 | |
22 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
23 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
24 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |