Công Ty TNHH Một Thành Viên Ga Ra Ô Tô Nhân Thùy
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ga Ra Ô Tô Nhân Thùy – Công Ty TNHH Một Thành Viên Ga Ra Ô Tô Nhân Thùy có địa chỉ tại Số nhà 239 Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300817093 | Ngày cấp | 10-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ga Ra Ô Tô Nhân Thùy | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ga Ra Ô Tô Nhân Thùy | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 239 Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300817093 / 10-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/10/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Thùy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |
4300817093, Phạm Thị Thùy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
16 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
17 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
18 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
19 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
20 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
27 | Vận tải đường ống | 49400 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
29 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
30 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
31 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
32 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
33 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |