Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Ô Tô Thanh Thạch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Ô Tô Thanh Thạch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Ô Tô Thanh Thạch – Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Ô Tô Thanh Thạch có địa chỉ tại Tổ 02, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Mã số ĐTNT

4300819580

Ngày cấp 28-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Ô Tô Thanh Thạch

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Ô Tô Thanh Thạch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 02, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819580 / 28-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

    4300819580, Bùi Thanh Thạch

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    30 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    31 Bán buôn dầu thô 46612
    32 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    33 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    43 Vận tải đường ống 49400
    44 Cho thuê xe có động cơ 7710
    45 Cho thuê ôtô 77101
    46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    48 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290