Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Vũ Tùng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Vũ Tùng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Vũ Tùng có địa chỉ tại Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300806278 | Ngày cấp | 27-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Vũ Tùng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Gara Vũ Tùng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806278 / 27-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đinh Như Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |
4300806278, Đinh Như Tùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
10 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
11 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
12 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
13 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
15 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
16 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
17 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
21 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
24 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
26 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
28 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
31 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
32 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
33 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
34 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
35 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
36 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
37 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
38 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
39 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
40 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
42 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
43 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
44 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
45 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
46 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
47 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
48 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
50 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
51 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
52 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
53 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
54 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
55 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
56 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
57 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
58 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
59 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
60 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
67 | Vận tải đường ống | 49400 | |
68 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
69 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
71 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
72 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
73 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
79 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
80 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
81 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |