Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Vật Nuôi Hồng Vân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Vật Nuôi Hồng Vân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Vật Nuôi Hồng Vân – Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Vật Nuôi Hồng Vân có địa chỉ tại 138-Bùi Thị Xuân, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Mã số ĐTNT

4300813814

Ngày cấp 08-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Vật Nuôi Hồng Vân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Vật Nuôi Hồng Vân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

138-Bùi Thị Xuân, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300813814 / 08-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Hồng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

    4300813814, Võ Thị Hồng Vân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Chăn nuôi gia cầm 0146
    7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    8 Chăn nuôi gà 01462
    9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    11 Chăn nuôi khác 01490
    12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    23 Khai thác gỗ 02210
    24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    37 Khai thác và thu gom than non 05200
    38 Khai thác dầu thô 06100
    39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    40 Khai thác quặng sắt 07100
    41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    44 Bán buôn hoa và cây 46202
    45 Bán buôn động vật sống 46203
    46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    48 Bán buôn gạo 46310
    49 Bán buôn thực phẩm 4632
    50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    51 Bán buôn thủy sản 46322
    52 Bán buôn rau, quả 46323
    53 Bán buôn cà phê 46324
    54 Bán buôn chè 46325
    55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    56 Bán buôn thực phẩm khác 46329